--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pill roller chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quisling
:
người hợp tác với kẻ xâm chiếm; kẻ phản bội
+
homochromatic
:
(ánh sáng, hay tia bức xạ điện từ) đồng sắc, cùng màu, đơn sắc
+
crash-helmet
:
mũ (của người) lái mô tô
+
stepwise
:
như bậc thang
+
naturalization
:
sự tự nhiên hoá